Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê số liệu nhãn hiệu theo đơn vị hành chính
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|
2441 | VN-4-2023-39661 | Nông nghiệp | TẤN CHI Ăn Là Sẽ Nhớ Nhớ Rồi Sẽ Tới Ăn Hộ kinh doanh Tấn Chi Số 86/2, ấp Giao Hòa B, xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
26.02.2024 | Đang giải quyết | |
2442 | VN-4-2021-47138 | Nông nghiệp | ANPHAMIC An Phát Hộ kinh doanh An Phát Số 376Đ ấp Phú Lợi, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.02.2022 | Cấp bằng | |
2443 | VN-4-2015-33501 | Nông nghiệp | Đồng Gò C [G] Trung tâm Dừa Đồng Gò ấp 1 (thửa đất số 51, 55, 58 tờ bản đồ số 2 và thửa đất số 6, 13, 14, 32, 42 tờ bản đồ số 5), xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
25.03.2016 | Cấp bằng | |
2444 | VN-4-2003-08310 | Nông nghiệp | YếN HOàNG Công ty TNHH Vĩnh Tiến 60 A4, khu phố 1, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
27.11.2006 | Cấp bằng | |
2445 | VN-4-2023-26543 | Nông nghiệp | T D Hộ kinh doanh Thanh Dương Số nhà 638/ATH, ấp An Thuận, xã An Bình Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
25.12.2023 | Đang giải quyết | |
2446 | VN-4-2022-28757 | Hóa chất | TRIGYMAX Võ Duy Xuyên ấp Thới Hòa, xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
26.09.2022 | Cấp bằng | |
2447 | VN-4-2022-28761 | Hóa chất | AMIGYNO Võ Duy Xuyên ấp Thới Hòa, xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
25.06.2024 | Cấp bằng | |
2448 | VN-4-2022-28762 | Hóa chất | AMIGYNAL Võ Duy Xuyên ấp Thới Hòa, xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
25.06.2024 | Cấp bằng | |
2449 | VN-4-2022-28763 | Sức khỏe | AMIBEBE Võ Duy Xuyên ấp Thới Hòa, xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
26.09.2022 | Cấp bằng | |
2450 | VN-4-2022-29082 | Quần áo | ROISEVN Đỗ Duy Quốc 115C khu phố 6, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.10.2022 | Cấp bằng |