Thống kê số liệu chỉ dẫn địa lý theo đơn vị hành chính
Thống kê chỉ dẫn địa lý theo năm
Tra cứu chỉ dẫn địa lý
STT | Số đơn | Tên sản phẩm | Đơn vị quản lý | Danh sách các xã được bảo hộ | Đơn vị uỷ quyền | Ngày cấp |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6-2017-00007 | Dừa uống nước Xiêm Xanh | Sở Khoa học và Công nghệ Bến Tre | Xã An Ðịnh | 26.01.2018 | |
2 | 6-2019-00010 | Sầu riêng Cái Mơn | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Xã Tân Phú | 11.05.2020 | |
3 | 6-2020-00015 | Tôm càng xanh | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Xã Thới Thuận, Xã Thừa Đức, Xã An Ðiền, Xã An Nhơn, Xã An Quy, Xã Giao Thạnh, Xã Mỹ An, Xã Mỹ Hưng, Thị trấn Thạnh Phú, Xã Thạnh Hải, Xã Thạnh Phong, Xã An Ðức, Xã An Hòa Tây, Xã An Thuỷ, Xã Tân Xuân, Xã Bảo Thuận, Xã Tân Thuỷ, Xã Bình Thắng, Xã Đại Hoà Lộc, Xã Thạnh Phước, Xã An Thuận | 19.04.2021 | |
4 | Nghêu | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Xã Thạnh Hải, Xã Tân Thuỷ | 03.06.2024 | ||
5 | 6-2007-00003 | Xoài tứ quý | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Xã Thạnh Phong | 10.11.2022 | |
6 | 6-2020-00019 | Cua biển | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Xã An Thuận | 14.04.2021 | |
7 | 6-2022-00003 | Quả chôm chôm | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Xã Phú Phụng | 28.11.2023 | |
8 | 6-2022-00022 | Gạo Thạnh Phú | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Xã An Nhơn | 05.02.2024 | |
9 | 6-2017-00006 | Bưởi Da xanh | Sở Khoa học và Công nghệ Bến Tre | Xã Lương Quới, Xã An Ðịnh, Xã Tân Trung, Xã Giao Long, Xã Quới Sơn, Mỹ Thạnh An | 26.01.2018 |