Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê số liệu nhãn hiệu theo đơn vị hành chính
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|
2351 | VN-4-2006-04823 | Sức khỏe | DIGESIC-MEYER Công ty liên doanh Meyer-BPC 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.08.2006 | Từ chối | |
2352 | VN-4-2006-04851 | Nông nghiệp | NB như bình Cogel Võ Quốc Hoài Thửa 116 - 117, tờ bản đồ 21, khóm 1, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.03.2008 | Hết hạn | |
2353 | VN-4-2006-08815 | Nông nghiệp | Thu Thành Doanh nghiệp tư nhân Thu Thành Số 50, Vĩnh Phú, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
26.01.2009 | Cấp bằng | |
2354 | VN-4-2003-05081 | Nông nghiệp | Hằng Hưng Công ty thương mại Ngọc Hương Bến Tre - TNHH 247C, khóm 3, phường 5, thị xã Bến tre, tỉnh Bến Tre |
25.11.2004 | Hết hạn | |
2355 | VN-4-2006-15969 | Nông nghiệp | Tài Có [kẹo dừa Tài Có] Doanh nghiệp tư nhân Thiên Phước Số 42B, ấp Hòa Thanh, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
26.11.2007 | Hết hạn | |
2356 | VN-4-2006-21556 | Nông nghiệp | Tuyết Hương Cơ sở Tuyết Hương(VN) 191B ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre 03/09/2015 |
25.02.2008 | Cấp bằng | |
2357 | VN-4-2007-02651 | Nông nghiệp | Tuyết Hương Cơ sở kẹo dừa Yến Hương 288/1, đường 30/4, phường 4, thị xã Bến tre, tỉnh Bến Tre |
25.06.2007 | Từ chối | |
2358 | VN-4-2007-10665 | Dịch vụ kinh doanh | Lâm Vinh Doanh nghiệp tư nhân Lâm Vinh Số ấp 8, (tờ bản đồ số 4; thửa đất 1496), xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
27.08.2007 | Cấp bằng | |
2359 | VN-4-2007-11017 | Nông nghiệp | Tân Vinh Phát Cơ sở kẹo dừa Yến Hương Số 288/1, đường 30/4 phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
27.08.2007 | Từ chối | |
2360 | VN-4-2020-53346 | Hóa chất | RANDABAME Võ Duy Xuyên ấp Thới Hòa, xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
25.02.2021 | Cấp bằng |