Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê số liệu nhãn hiệu theo đơn vị hành chính
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|
2341 | VN-4-2017-26232 | Hóa chất | TL Công ty TNHH thương mại vận tải Thuận Lộc 86 ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
25.10.2017 | Cấp bằng | |
2342 | VN-4-2005-12424 | Dịch vụ kinh doanh | TT Tư Thành Cơ sở Tư Thành ấp Sơn Châu, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
26.04.2006 | Hết hạn | |
2343 | VN-4-2018-10242 | Nông nghiệp | COCOTECH Công ty TNHH kỹ thuật Dừa ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
27.07.2020 | Cấp bằng | |
2344 | VN-4-2018-11257 | Thiết bị gia dụng | Kềm Đoàn Nguyễn Phúc Đoàn Số 280 ấp Căn Cứ, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
25.06.2018 | Cấp bằng | |
2345 | VN-4-2023-32825 | Dịch vụ kinh doanh | YDG Khám Tận Tâm - Chăm Tận Tình Đặng Như Trần Phúc 147 Cái Chốt, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
25.01.2024 | Đang giải quyết | |
2346 | VN-4-2010-04330 | Nông nghiệp | Na Ký Cơ Sở Lê Duy Luận 463 ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
25.10.2010 | Hết hạn | |
2347 | VN-4-2019-07254 | Nông nghiệp | KD KHAI DOANH COCONUT Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu dừa Khải Doanh ấp Nghĩa Huấn (thửa đất số 668; tờ bản đồ số 01), xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
27.05.2019 | Cấp bằng | |
2348 | VN-4-2003-04766 | Nông nghiệp | HOàNG LAN Nguyễn Thị Đan Khánh Số 406 khu phố 6, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.03.2004 | Cấp bằng | |
2349 | VN-4-2003-04887 | Nông nghiệp | N B NHƯ BìNH Như Bình Thửa 116 (21) Khóm 1- phường 7- Thị xã Bến Tre- Tỉnh Bến Tre |
27.09.2004 | Từ chối | |
2350 | VN-4-2006-03152 | Nông nghiệp | Quỳnh Hương HIGH QUALITY Cơ sở Nguyễn Thị Nga 302A/2, xã Tam Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
25.07.2006 | Từ chối |