Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê số liệu nhãn hiệu theo đơn vị hành chính
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|
2321 | VN-4-2004-08122 | Dịch vụ kinh doanh | Cẩm Hương DNTN Cẩm Hương Số 62/29 ấp Vĩnh Hưng 1, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
27.01.2005 | Hết hạn | |
2322 | VN-4-2004-11539 | Dịch vụ kinh doanh | TIEN DAT THANH DNTN Tiến Đạt Thành Số 287/2 - ấp 10 - Thị trấn Thạnh Phú - huyện Thạnh Phú - tỉnh Bến Tre |
25.05.2005 | Từ chối | |
2323 | VN-4-2023-28550 | Dịch vụ kinh doanh | GEN BEAUTY Võ Bảo Hòa 481 Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
25.12.2023 | Đang giải quyết | |
2324 | VN-4-2004-13850 | Sức khỏe | DOLER SMOOTH KING SIZE Nhà máy thuốc lá Bến Tre Số 903, quốc lộ 60 phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
27.06.2005 | Từ chối | |
2325 | VN-4-2014-03880 | Nông nghiệp | Vang Mật Dừa Ben Tre Coconut Sap Wine Dry wine 12 Trung tâm dừa Đồng Gò viện nghiên cứu dầu và cây có dầu ấp 1, xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
25.03.2016 | Cấp bằng | |
2326 | VN-4-2005-03697 | Dịch vụ kinh doanh | FAKAMI Cơ sở Quang Vinh Tổ 1, khu phố 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
25.11.2005 | Cấp bằng | |
2327 | VN-4-2005-05090 | Sức khỏe | MEYERSINE - D Công ty liên doanh MEYER - BPC 6A3 quốc lộ 60, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
26.12.2005 | Hết hạn | |
2328 | VN-4-2005-05264 | Nông nghiệp | THANH TRANG Cơ sở Thanh Trang Số 234/16 Nguyễn Huệ, phường 1, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
26.03.2006 | Hết hạn | |
2329 | VN-4-2005-05265 | Nông nghiệp | Phước Hưng PH Cơ sở Tân Phước Hưng ấp Phú Chánh, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
26.12.2005 | Cấp bằng | |
2330 | VN-4-2019-31432 | Nông nghiệp | Hổ Cây COFFEE CLARIFY CONNECT HOCAY CLARIFY Vì bạn mà đến Võ Thị Kim Ngân ấp 3, xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
25.10.2019 | Từ chối |