Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê số liệu nhãn hiệu theo đơn vị hành chính
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|
2291 | VN-4-2003-04688 | Nông nghiệp | MINH CHÂU Minh Châu 87/1- đường 30/4- khóm 1 phường 4 thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.03.2004 | Đang giải quyết | |
2292 | VN-4-2003-11048 | Nông nghiệp | MƯờI SƠN Phạm Hồng Sơn ấp Sơn Long, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
25.06.2004 | Hết hạn | |
2293 | VN-4-2003-11619 | Sức khỏe | MYERCOLD Công ty liên doanh MEYER - BPC 6A3 quốc lộ 60, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
25.06.2004 | Cấp bằng | |
2294 | VN-4-2003-11620 | Sức khỏe | CLOMISTAL Công ty liên doanh MEYER - BPC 6A3 quốc lộ 60, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
25.06.2004 | Cấp bằng | |
2295 | VN-4-2003-11621 | Sức khỏe | MYERCEMOL Công ty liên doanh MEYER - BPC 6A3 quốc lộ 60, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
25.07.2005 | Cấp bằng | |
2296 | VN-4-2006-13794 | Nông nghiệp | TL Cơ Sở Tiến Lan Cơ sở Tiến Lan Số 104 B2 ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.10.2006 | Cấp bằng | |
2297 | VN-4-2010-18210 | Sức khỏe | Bông Sen Công ty trách nhiệm hữu hạn kinh doanh xuất nhập khẩu tổng hợp và dịch vụ FATACO Bến Tre Số 79 ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.11.2010 | Từ chối | |
2298 | VN-4-2011-06663 | Nông nghiệp | TRUNG LÂM TL Công ty trách nhiệm hữu hạn Trung Lâm Số 29B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
No image | 27.06.2011 | Hết hạn |
2299 | VN-4-2012-00461 | Nông nghiệp | Tấn Đạt Hộ kinh doanh Thanh Bình Số 165/1B ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.10.2013 | Hết hạn | |
2300 | VN-4-2013-00686 | Nông nghiệp | TRUNG LÂM TL Công ty trách nhiệm hữu hạn Trung Lâm Số 29B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
26.05.2014 | Cấp bằng |