Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo loại lĩnh vực
Thống kê số liệu kiểu dáng công nghiệp theo đơn vị hành chính
Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo năm
Tra cứu kiểu dáng công nghiệp
STT | Số đơn gốc | Nhóm ngành | Kiểu dáng/Chủ nhãn hiệu/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|
61 | 3-2000-01144 | Bao bì | Bao gói kẹo Cơ sở kẹo dừa Như Bình 121D đường Nguyễn Văn Tư, khóm 4, phường 5, thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến tre |
25.02.2002 | Hết hạn | |
62 | 3-2001-00791 | Bao bì | Bao gói kẹo Cơ sở Triệu Hồng Hiếu ấp Phước Thạnh 1, xã Thành Triệu, huyện Châu Thành, tỉnh Bến tre |
25.04.2002 | Đang chờ xử lý | |
63 | 3-2001-00915 | Bao bì | Bao gói kẹo Cơ sở Yến Hương 288/1 đường 30-4, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.01.2002 | Hết hạn | |
64 | 3-2001-00967 | Bao bì | Bao gói kẹo Cơ sở kẹo dừa Như Bình 121D đường Nguyễn Văn Tư, khóm 4, phường 5, thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến tre |
25.12.2002 | Hết hạn | |
65 | 3-2001-01019 | Bao bì | Giấy gói kẹo Cơ sở Yến Hương 288/1 đường 30-4, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.01.2002 | Đang chờ xử lý | |
66 | 3-2002-00568 | Bao bì | Nhãn hàng hoá Trần ánh Nguyệt 89B khóm 2, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.02.2003 | Bị từ chối | |
67 | 3-2003-00539 | Bao bì | Bao gói kẹo Cơ sở Phạm Thị Thu Nga Số 106 D đường Nguyễn Văn Tư, phường 5, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.02.2004 | Hết hạn | |
68 | 3-2003-00540 | Bao bì | Bao gói kẹo Cơ sở Phạm Thị Thu Nga Số 106 D đường Nguyễn Văn Tư, phường 5, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.02.2004 | Hết hạn | |
69 | 3-2004-00555 | Sức khỏe Dược phẩm và Mỹ phẩm | Viên nén mụn dừa Công ty TNHH sản xuất dừa Mekong 295/38 Trung Hiệp, Hưng Khánh Trung B, Chợ Lách, Bến Tre |
27.12.2004 | Hết hạn | |
70 | 3-2006-01288 | Xây dựng | Viên gạch Công ty TNHH Thanh Bình Số 261 ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
25.04.2007 | Bị từ chối |