Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo loại lĩnh vực
Thống kê số liệu kiểu dáng công nghiệp theo đơn vị hành chính
Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo năm
Tra cứu kiểu dáng công nghiệp
STT | Số đơn gốc | Nhóm ngành | Kiểu dáng/Chủ nhãn hiệu/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 3-1998-00651 | Bao bì | Nhãn sản phẩm thuốc Công ty dược và vật tư y tế -BEPHARCO 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, Bến Tre |
26.04.1999 | Đang chờ xử lý | |
42 | 3-1998-00673 | Bao bì | hộp thuốc Công ty dược và vật tư y tế - BEPHARCO 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, Bến Tre |
26.04.1999 | Hết hạn | |
43 | 3-1998-00975 | Nội thất và Hàng gia dụng | bộ khay ủ yaourt Cơ sở sản xuất thùng nhựa VIVIFY 160 Nguyễn Huệ, phường 1, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.03.1999 | Hết hạn | |
44 | 3-1999-00322 | Nông sản và Chế biến thực phẩm | Dụng cụ kẹp đồ đựng thực phẩm Cơ sở Văn Thành Tấn ấp1, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
25.08.1999 | Hết hạn | |
45 | 3-1999-00381 | Nông sản và Chế biến thực phẩm | dụng cụ gắp thực phẩm Cơ sở Văn Thành Tấn ấp1, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
25.08.1999 | Đang chờ xử lý | |
46 | 3-1999-00724 | Bao bì | Bao gói kẹo Cơ sở Yến Hương 288/1 đường 30-4, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
27.03.2000 | Hết hạn | |
47 | 3-1999-00725 | Bao bì | Bao gói kẹo Cơ sở Yến Hương 288/1 đường 30-4, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
27.03.2000 | Hết hạn | |
48 | 3-2000-00141 | Bao bì | hộp thuốc Công ty dược và vật tư y tế - BEPHACO 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, Bến Tre |
25.08.2000 | Hết hạn | |
49 | 3-2000-00145 | Bao bì | Giấy gói kẹo. Cơ sở kẹo dừa Bến Tre Số 30B, đường Nguyễn Văn Tư, phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
27.03.2000 | Hết hạn | |
50 | 3-2000-00911 | Bao bì | bao gói kẹo Công ty sản xuất kinh doanh tổng hợp đông á-TNHH Số 30B đường Nguyễn Văn Tư, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
26.02.2001 | Đang chờ xử lý |