Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo loại lĩnh vực
Thống kê số liệu kiểu dáng công nghiệp theo đơn vị hành chính
Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo năm
Tra cứu kiểu dáng công nghiệp
STT | Số đơn gốc | Nhóm ngành | Kiểu dáng/Chủ nhãn hiệu/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3-1995-03172 | Bao bì | Bao bì Nguyễn Minh Chiếm 117/51A đường 30/4, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
25.04.1995 | Hết hạn | |
22 | 3-1995-03596 | Công cụ và Máy móc | Máy tước chỉ xơ dừa Nguyễn Thanh Sơn 84 Nguyễn Đình Chiểu, phường 1, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.09.1995 | Hết hạn | |
23 | 3-1995-03597 | Công cụ và Máy móc | Máy đóng kiện Nguyễn Thanh Sơn 84 Nguyễn Đình Chiểu, phường 1, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.09.1995 | Hết hạn | |
24 | 3-1995-03598 | Bao bì | Giấy gói kẹo Ngô Văn Cay 80A đường Nguyễn Văn Tư, phường 7, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.09.1995 | Hết hạn | |
25 | 3-1995-03599 | Bao bì | Giấy gói kẹo Phan Thị Năng 234/8 đường Nguyễn Huệ, phường 1, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
25.09.1995 | Hết hạn | |
26 | 3-1995-03600 | Bao bì | Giấy gói kẹo Phan Thị Năng 234/8 đường Nguyễn Huệ, phường 1, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
25.09.1995 | Hết hạn | |
27 | 3-1995-03728 | Công cụ và Máy móc | Máy tước chỉ xơ dừa Võ Hoàng Anh Khu tập thể nhà máy sơ chế dừa, xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre |
25.09.1995 | Hết hạn | |
28 | 3-1995-03774 | Bao bì | Bao bì Huỳnh Văn Hộ Số 75 khóm 2, phường 7, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.11.1995 | Hết hạn | |
29 | 3-1995-03776 | Bao bì | Nhãn sản phẩm Nguyễn Thị Gấm 320C, phường 5, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.11.1995 | Hết hạn | |
30 | 3-1995-03777 | Bao bì | Giấy gói kẹo Nguyễn Thị Gấm 320C, phường 5, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.11.1995 | Hết hạn |