Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê số liệu nhãn hiệu theo đơn vị hành chính
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|
61 | VN-4-2017-10125 | Dịch vụ kinh doanh | Thầy Liền Nguyễn Hoàng Kỳ Số 207 D ấp Bình Lợi, Phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.10.2019 | Cấp bằng | |
62 | VN-4-2015-03770 | Dịch vụ kinh doanh | DUNG BA Cung Cấp Suất ăn Công Nghiệp Công ty TNHH Một thành viên cung cấp suất ăn công nghiệp Phúc Lộc Số 412C, khu phố 3, đường số 1, phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.11.2016 | Cấp bằng | |
63 | VN-4-2004-07007 | Nông nghiệp | HOANG TRONG DNTN Hoàng Trọng Số 31 khu phố 2, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.08.2005 | Từ chối | |
64 | VN-4-2009-22057 | Nông nghiệp | Hoà Bình Cơ sở Hoà Bình Số 185C, khu phố 3, phường 7, thành phố BếnTre, tỉnh Bến Tre |
25.12.2009 | Từ chối | |
65 | VN-4-2018-12005 | Nông nghiệp | KOKOFACE Công ty TNHH dừa Đăng Khoa Số 33A, ấp Mỹ Đức, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.06.2018 | Đang giải quyết | |
66 | VN-4-2019-10885 | Quần áo | X86 FASHION Nguyễn Thanh Sang 17B, ấp Mỹ Đức, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
25.08.2021 | Cấp bằng | |
67 | VN-4-2015-19844 | Nông nghiệp | Minh Lợi Hộ kinh doanh Phạm Ngọc Vũ Số 206 ấp Mỹ Đức, xã Bình Phú , thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
26.10.2015 | Từ chối | |
68 | VN-4-2015-02357 | Nông nghiệp | Hải Yến Hộ kinh doanh Phạm Ngọc Vũ Số 206 ấp Mỹ Đức, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
27.04.2015 | Từ chối | |
69 | VN-4-2015-03495 | Nông nghiệp | Cẩm Nhung Hộ kinh doanh Phạm Thanh Dũng SN 206, ấp Mỹ Đức, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
27.04.2015 | Từ chối | |
70 | VN-4-2011-02982 | Nông nghiệp | MINH ĐĂNG Hộ kinh doanh cá thể Hồ Văn Lỳ 766 ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Tôm, tỉnh Bến Tre |
25.05.2011 | Hết hạn |